Number (STT) |
Date (Ngày, tháng) |
Notices No. (Thông báo số) |
1 |
01, 02, 03, 04(T), 05, 06, 07, 08, 09(T), 10, 11, 12(T), 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23(T). |
|
2 |
24, 25, 26, 27, 28, 29, 30(T), 31, 32, 33, 34, 35(T), 36, 37, 38(T). 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45. |
|
3 |
46, 47, 48, 49, 50(T), 51(T), 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62(T). |
|
4 |
||
5 | 31/12/2015 |
Danh sách tất cả thông báo cập nhật hải đồ
Tổng hợp thông báo cập nhật hải đồ hàng quý và hàng năm
2015 |
2016 |
2017 |
||||||
Năm | Quý I | Quý II | Quý III | Năm | Quý I | Quý II | Quý III | Năm |