Thông báo tạm thời và thông báo sơ bộ hết hiệu lực
108(T)/2018 280(T)/2019 297(T)/2019
Thông báo cập nhật hải đồ hiện hành
Tuần |
Ngày, tháng |
Thông báo số |
Hải đồ ảnh hưởng |
Mô tả |
50 | 19/12/2022 | 130 |
VN40015 |
VIET NAM - NORTH CENTRAL COAST - HA TINH - SON DUONG FORMOSA - Depths. VIỆT NAM - BỜ BIỂN BẮC TRUNG BỘ - HÀ TĨNH - SƠN DƯƠNG FORMOSA - Độ sâu. |
131 | VN40002 |
VIET NAM - NORTH EAST COAST - QUANG VINH - New Edition. VIỆT NAM - BỜ BIỂN ĐÔNG BẮC BỘ - QUẢNG NINH - Phiên bản mới. |
||
132(T) | VN50008 |
VIET NAM - NORTH EAST COAST - HAI PHONG - Automatic Identification System. VIỆT NAM - BỜ BIỂN ĐÔNG BẮC BỘ - HẢI PHÒNG - Hệ thống nhận dạng tự động. |
||
133 | VN50008 |
VIET NAM - NORTH EAST COAST - HAI PHONG - Depths. VIỆT NAM - BỜ BIỂN ĐÔNG BẮC BỘ - HẢI PHÒNG - Độ sâu |
||
134 | VN50012 |
VIET NAM - NORTH CENTRAL COAST - THANH HOA - NGHI SON - Depths. VIỆT NAM - BỜ BIỂN BẮC TRUNG BỘ - THANH HÓA - Độ sâu. |
||
135 |
VN50012 |
VIET NAM - NORTH CENTRAL COAST - THANH HOA - NGHI SON - Automatic Identification Systems. VIỆT NAM - BỜ BIỂN BẮC TRUNG BỘ - THANH HÓA - NGHI SƠN - Hệ thống nhận dạng tự động. |
||
136 |
VN30035 VN30036 |
VIET NAM - SOUTHWEST COAST - KIEN GIANG - NewEdition VIỆT NAM - BỜ BIỂN TÂY NAM BỘ - KIÊN GIANG - Phiên bản mới. |